Có 2 kết quả:
散摊子 sàn tān zi ㄙㄢˋ ㄊㄢ • 散攤子 sàn tān zi ㄙㄢˋ ㄊㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break up
(2) to disband
(2) to disband
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break up
(2) to disband
(2) to disband
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0